単語

動詞を学ぶ – ベトナム語

trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
罰する
彼女は娘を罰しました。
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
キャンセルする
フライトはキャンセルされました。
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
掃除する
作業員は窓を掃除しています。
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
外に出たい
子供は外に出たがっています。
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
当たる
電車は車に当たりました。
thuê
Ứng viên đã được thuê.
雇う
応募者は雇われました。
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
切り取る
私は肉の一片を切り取りました。
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
遊ぶ
子供は一人で遊ぶ方が好きです。
rửa
Người mẹ rửa con mình.
洗う
母は彼女の子供を洗います。
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
投票する
投票者は今日、彼らの未来に投票しています。
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
倒産する
そのビジネスはおそらくもうすぐ倒産するでしょう。
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
向かって走る
少女は母親に向かって走ります。