gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
呼ぶ
その少年はできるだけ大声で呼びます。
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
出荷する
このパッケージはすぐに出荷されます。
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
帰る
母は娘を家に帰します。
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
離陸する
残念ながら、彼女の飛行機は彼女なしで離陸しました。