テスト 4



日付:
テストにかかった時間::
Score:


Thu May 16, 2024

0/10

単語をクリックします
1. 男性
Người đàn   See hint
2. しち、はち、く
bảy, tám,   See hint
3. 彼女は オフィスで 働いて います 。
Cô ấy việc trong văn phòng.   See hint
4. だれが 食器を 洗います か ?
Ai rửa đĩa?   See hint
5. 空港へは どうやって 行けば いいです か ?
Tôi đến trường như thế nào?   See hint
6. 早く できる ものを お願い します 。
Tôi muốn gì mà không cần lâu.   See hint
7. 中心部への バスは どれ です か ?
Xe buýt đi vào trung tâm?   See hint
8. どこで 乗り換えなければ いけません か ?
Tôi phải xe ở đâu?   See hint
9. ツアーは どれくらい かかります か ?
Phần hướng kéo dài bao lâu?   See hint
10. 市街地図を 持って いきたいです か ?
Bạn muốn theo bản đồ đường không?   See hint