テスト 69



日付:
テストにかかった時間::
Score:


Fri Dec 26, 2025

0/10

単語をクリックします
1. しち、はち、く
bảy, , chín   See hint
2. オレンジと グレープフルーツが あります 。
Tôi một quả / trái cam và một quả / trái bưởi   See hint
3. オペラを 観るのは 好き です か ?
Bạn đi xem nhạc kịch / ôpêra không?   See hint
4. これが 私の 荷物 です 。
Đây là hành lý tôi   See hint
5. ベルンまで 一枚 お願い します 。
muốn một vé đến Bern   See hint
6. 助けて ください 。
tôi cần sự giúp đỡ   See hint
7. どきどきする 映画でした 。
Phim hôp   See hint
8. 私の妹は料理をするのが好きです。
gái tôi thích nấu ăn   See hint
9. ここに座ってもいいですか?
Chúng ta ngồi nhé?   See hint
10. 同僚たちはコーヒーを飲んでいます。
Các đồng nghiệp uống cà phê   See hint