テスト 75
|
日付:
テストにかかった時間::
Score:
|
Sat Dec 27, 2025
|
0/10
単語をクリックします
| 1. | ろく 。第六 |
Người thứ sáu
See hint
|
| 2. | 私は バターと ジャム付き トーストを 食べます 。 |
Tôi ăn một miếng mì với bơ và mứt
See hint
|
| 3. | 景色も 気に入り ました 。 |
Và tôi thích quang cảnh ở đây
See hint
|
| 4. | 修理して もらえます か ? |
Bạn có thể gọi người đến để sửa ?
See hint
|
| 5. | 寝台車は あります か ? |
tàu có toa nằm không?
See hint
|
| 6. | ちょっと いい です か ? |
Bạn giúp tôi được ?
See hint
|
| 7. | あなたの 横に 座っても いいです か ? |
Tôi có thể ngồi bên cạnh bạn ?
See hint
|
| 8. | タクシーの運転手は本当にスピードを出しすぎです! |
Tài xế thực sự lái xe quá nhanh
See hint
|
| 9. | 今日はコンピューターが遅いです。 |
Máy tính hôm nay chạy quá
See hint
|
| 10. | 外に食事に行きませんか? |
ta ra ngoài ăn nhé?
See hint
|