Tîpe

Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
biexlet
kurê biexlet
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
homoseksûel
du mêrên homoseksûel
vật lý
thí nghiệm vật lý
fîzîkî
taybetmendiyên fîzîkî
không thể đọc
văn bản không thể đọc
nexwendî
nivîsa nexwendî
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
merhamet
alîkariyeke merhamet
thật
tình bạn thật
rast
hevaltiya rast
hài hước
trang phục hài hước
bilbil
cîlbîlkirina bilbil
đắng
sô cô la đắng
tûj
çikolata tûj
tươi mới
hàu tươi
tazê
şîrên tazê
phía đông
thành phố cảng phía đông
rojhilatî
bajarê rojhilatî ya portê
hình dáng bay
hình dáng bay
erdgirîbî
forma erdgirîbî
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
tarî
asîmana tarî