Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

zêrîn
pagodê zêrîn
vàng
ngôi chùa vàng
şil
cilên şil
ướt
quần áo ướt
xurt
rêzeya xurt
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
bêdeng
keçên bêdeng
ít nói
những cô gái ít nói
malê
avêja malê
bản địa
trái cây bản địa
tarî
asîmana tarî
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
qisk
jina qisk
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
nedadgirtî
parvekirina karê nedadgirtî
bất công
sự phân chia công việc bất công
lîzî
hînbûna lîzî
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
acayip
rehetîyek acayip
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
mirî
yek bavêkalê mirî
chết
ông già Noel chết
pêwîst
lampa pêwîst
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng