Tîpe

Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî

không thể
một lối vào không thể
namumkun
gihîştina namumkun
phía đông
thành phố cảng phía đông
rojhilatî
bajarê rojhilatî ya portê
y tế
cuộc khám y tế
bejnî
lêkolîna bejnî
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
salane
zêdebûna salane
thân thiện
đề nghị thân thiện
dostane
pêşniyareke dostane
sai lầm
hướng đi sai lầm
şaş
rêya şaş
độc thân
người đàn ông độc thân
bezav
mirovê bezav
mất tích
chiếc máy bay mất tích
windabûyî
balafirek windabûyî
đậm đà
bát súp đậm đà
dilsoz
şûpa dilsoz
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
populer
konsera populer
hàng năm
lễ hội hàng năm
her sal
karnevala her sal
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
bi awayekî taybet
torên bi awayekî taybet