Testas 35
|
Data:
Skirtas testui laikas::
Score:
|
Thu Dec 25, 2025
|
0/10
Spustelėkite žodį
| 1. | Jūs mokotės italų (kalbą). |
bạn học tiếng Ý
See hint
|
| 2. | (Aš) nemėgstu alaus. |
Tôi không bia
See hint
|
| 3. | Ar (tu) turi naują virtuvę? |
Bạn có bộ bếp mới à?
See hint
|
| 4. | Padarykite ekskursiją po miestą. |
Bạn hãy đi một vòng quanh thành phố
See hint
|
| 5. | Norėtume vakarieniauti. |
Chúng tôi muốn ăn bữa cơm
See hint
|
| 6. | Ar čia yra stovėjimo aikštelė? |
Ở đây có chỗ đỗ xe ?
See hint
|
| 7. | Kur (yra) kengūros? |
Ở đâu có con túi?
See hint
|
| 8. | Šiandien karšta. |
Hôm nay
See hint
|
| 9. | Einu anksti miegoti. |
Tôi đi ngủ
See hint
|
| 10. | Gal padarysime pertrauką? |
Chúng ta ngơi một lát nhé?
See hint
|