Testas 84
|
Data:
Skirtas testui laikas::
Score:
|
Fri Dec 26, 2025
|
0/10
Spustelėkite žodį
| 1. | Keturios valandos / ketvirta valanda. |
Bây giờ là giờ
See hint
|
| 2. | Kur yra prekybos centras? |
Ở đâu có thị?
See hint
|
| 3. | Ar daug keliaujate? |
Bạn có đi lại không?
See hint
|
| 4. | Televizorius sugedęs. |
Cái tuyến hỏng / hư rồi
See hint
|
| 5. | (Aš) manau, kad (jūs) sėdite mano vietoje. |
Tôi rằng bạn ngồi nhầm chỗ của tôi
See hint
|
| 6. | Važiuokite iki trečio šviesoforo. |
lái đến đèn xanh đèn đỏ thứ ba
See hint
|
| 7. | Štai ten jis ateina! |
Ở đằng sau , anh ấy đến kìa
See hint
|
| 8. | Kompiuteris įjungtas. |
Máy tính bật
See hint
|
| 9. | Kas rodoma kine? |
Rạp phim đang chiếu phim gì?
See hint
|
| 10. | Ką mėgsti veikti? |
thích làm gì?
See hint
|