làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
pārsteigt
Viņa pārsteidza savus vecākus ar dāvanu.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
izrādīties
Viņam patīk izrādīties ar savu naudu.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
pieprasīt
Viņš pieprasīja kompensāciju no cilvēka, ar kuru piedzīvoja negadījumu.
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
domāt
Kuru jūs domājat, ka ir stiprāks?