शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

phát xít
khẩu hiệu phát xít
फासीवादी
फासीवादी नारा
duy nhất
con chó duy nhất
एकटा
एकटा कुत्रा
thật
tình bạn thật
सत्य
सत्य मैत्री
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
अनावश्यक
अनावश्यक पाऊसाचावळा
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
फिनिश
फिनिश राजधानी
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
प्रसिद्ध
प्रसिद्ध मंदिर
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
फिट
फिट महिला
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
स्थायी
स्थायी संपत्ती निवेश
thành công
sinh viên thành công
यशस्वी
यशस्वी विद्यार्थी
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
सहज
सहज सायकल मार्ग
tươi mới
hàu tươi
ताजा
ताजी शिळावया
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
प्रतितास
प्रतितास गार्ड बदल