शब्दसंग्रह

क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
मोफत
सौर ऊर्जा मोफत आहे.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
खूप
मी खूप वाचतो.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
वरती
वरती, छान दृश्य आहे.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
सकाळी
मला सकाळी लवकर उठायचं आहे.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
सुद्धा
तिच्या मित्रा सुद्धा पिऊन गेलेली आहे.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
कधीही
तुम्ही आम्हाला कधीही कॉल करू शकता.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
एकत्र
त्या दोघांना एकत्र खेळायला आवडतं.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
कुठेच नाही
ही ट्रैक्स कुठेच नाही जाताना.
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
कधी
तुम्ही कधी शेअरमध्ये सर्व पैसे हरवलेल्या आहात का?
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
त्यावर
तो छतीवर चढतो आणि त्यावर बसतो.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
तिथे
ध्येय तिथे आहे.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
उद्या
कोणीही जाणत नाही की उद्या काय होईल.