शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
लिहिणे
त्याने माझ्याकडून शेवटच्या आठवड्यात पत्र लिहिलेला होता.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
परत येणे
बुमेरंग परत आलं.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
सेवा करणे
वेटर खोर्यात सेवा करतो.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
आयात करणे
आम्ही अनेक देशांतून फळे आयात करतो.
rung
Chuông rung mỗi ngày.
वाजवणे
घंटा प्रतिदिन वाजतो.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
शिकवणे
ती तिच्या मुलाला तैरण्याची शिक्षा देते.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
आश्चर्य करणे
ती तिच्या पालकांना उपहाराने आश्चर्य केली.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
वजन कमी होणे
त्याने खूप वजन कमी केला आहे.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
विचारणे
तिला त्याच्याबद्दल नेहमीच विचारायला लागते.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
कामचालता येणे
तिच्याकडून अल्प पैसांच्या साठी कामचालता येऊन जाऊन लागेल.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
बदलणे
जलवायु परिवर्तनामुळे बरेच काही बदललं आहे.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
सुचवणे
स्त्री तिच्या मित्राला काही सुचवते.