Ujian 40
|
Tarikh:
Masa yang dihabiskan untuk ujian::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Klik pada satu perkataan
| 1. | London is in Great Britain. |
ở bên Anh
See hint
|
| 2. | She works on the computer. |
Cô ấy việc với máy vi tính
See hint
|
| 3. | Shall I rinse the lettuce? |
Có cần rửa rau không?
See hint
|
| 4. | Do you see the mountain there? |
có thấy núi ở đó không?
See hint
|
| 5. | Another yoghurt, please. |
Xin một phần sữa nữa ạ
See hint
|
| 6. | Please call a taxi. |
Bạn ơn gọi tắc xi
See hint
|
| 7. | Where are the camels? |
con lạc đà ở đâu?
See hint
|
| 8. | Do you have a bathing suit? |
Bạn có áo tắm ?
See hint
|
| 9. | She is not there. |
Cô ấy có ở đó
See hint
|
| 10. | I often take the bus. |
Tôi đi xe buýt
See hint
|