ਸ਼ਬਦਾਵਲੀ
ਵਿਸ਼ੇਸ਼ਣ ਸਿੱਖੋ – ਵੀਅਤਨਾਮੀ
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
ਉਦਾਸ
ਉਦਾਸ ਬੱਚਾ
xa
chuyến đi xa
ਵਿਸਾਲ
ਵਿਸਾਲ ਯਾਤਰਾ
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
ਸ਼ਾਮ
ਸ਼ਾਮ ਦਾ ਸੂਰਜ ਅਸਤ
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ਮੂਰਖ
ਇੱਕ ਮੂਰਖ ਔਰਤ
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
ਜ਼ਬਰਦਸਤ
ਇੱਕ ਜ਼ਬਰਦਸਤ ਝਗੜਾ
đóng
cánh cửa đã đóng
ਬੰਦ
ਬੰਦ ਦਰਵਾਜ਼ਾ
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ਹੈਰਾਨ
ਹੈਰਾਨ ਜੰਗਲ ਯਾਤਰੀ
trước
đối tác trước đó
ਪਿਛਲਾ
ਪਿਛਲਾ ਸਾਥੀ
giống nhau
hai mẫu giống nhau
ਸਮਾਨ
ਦੋ ਸਮਾਨ ਪੈਟਰਨ
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
ਪਾਰਮਾਣਵਿਕ
ਪਾਰਮਾਣਵਿਕ ਧਮਾਕਾ
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
ਗੰਭੀਰ
ਇੱਕ ਗੰਭੀਰ ਮੀਟਿੰਗ