ازموینه 20
|
نیټه:
په ازموينه کې لګول شوي وخت::
Score:
|
Thu Dec 18, 2025
|
0/10
په یوه کلمه کلیک وکړئ
| 1. | Here is my address. |
là địa chỉ của tôi
See hint
|
| 2. | October, November and December. |
Tháng mười, mười một và tháng mười hai
See hint
|
| 3. | I am cleaning the bathroom. |
Tôi lau tắm
See hint
|
| 4. | I will pick you up at the bus stop. |
Tôi bạn ở bến / trạm xe buýt
See hint
|
| 5. | I’d like something that won’t take much time. |
Tôi muốn món gì mà cần lâu
See hint
|
| 6. | When is the last tram? |
Khi nào tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy?
See hint
|
| 7. | What building is that? |
Đây là tòa gì?
See hint
|
| 8. | Do you have ski boots? |
Bạn có mang giày tuyết theo không?
See hint
|
| 9. | The baby sleeps peacefully on the plane. |
Em bé ngủ ngon lành máy bay
See hint
|
| 10. | What is that called in Russian? |
Tiếng gọi nó là gì?
See hint
|