kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
levantar
O helicóptero levanta os dois homens.
say rượu
Anh ấy đã say.
embebedar-se
Ele se embebedou.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
discursar
O político está discursando na frente de muitos estudantes.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
resolver
Ele tenta em vão resolver um problema.