giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
prezenta
El își prezintă noua prietenă părinților săi.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
confirma
Ea a putut să confirme vestea bună soțului ei.
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
logodi
Ei s-au logodit în secret!
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
deveni
Ei au devenit o echipă bună.