Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
plimba
Lui îi place să se plimbe prin pădure.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
desface
El își desface brațele larg.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
coborî
Avionul coboară peste ocean.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
ocoli
Ei ocolesc copacul.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
ortografia
Copiii învață să ortografieze.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
afla
Fiul meu află întotdeauna totul.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
merge încet
Ceasul merge cu câteva minute încet.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
aduce
El aduce pachetul pe scări.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
consuma
Acest dispozitiv măsoară cât consumăm.
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
greși
Gândește-te bine ca să nu greșești!
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
rata
A ratat cuiul și s-a accidentat.
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
însemna
Ce înseamnă acest blazon de pe podea?