Từ vựng

Học động từ – Rumani

primi
Ea a primit un cadou foarte frumos.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
lăsa să intre
Era ninsoare afară și i-am lăsat să intre.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
răspunde
Ea răspunde întotdeauna prima.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
acoperi
Ea își acoperă părul.
che
Cô ấy che tóc mình.
primi
Ea a primit un cadou frumos.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
întreprinde
Am întreprins multe călătorii.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
simți
El se simte adesea singur.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
lua
Ea i-a luat în secret bani.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
impozita
Companiile sunt impozitate în diferite moduri.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
antrena
Sportivii profesioniști trebuie să se antreneze în fiecare zi.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
acoperi
Ea a acoperit pâinea cu brânză.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
slăbi
El a slăbit mult.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.