đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
fejohen
Ata kanë fejuar fshehtas!
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
gënjej
Ndonjëherë njeriu duhet të gënjejë në një situatë emergjence.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
humbas peshë
Ai ka humbur shumë peshë.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
importoj
Shumë mallra importohen nga vende të tjera.