Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
konfirmoj
Ajo mundi të konfirmonte lajmin e mirë për burrin e saj.
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
pajtohen
Mbaroni grindjen dhe përfundimisht pajtohuni!
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
mbroj
Dy miqtë gjithmonë duan të mbrojnë njëri-tjetrin.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
përfaqësoj
Avokatët përfaqësojnë klientët e tyre në gjykatë.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
kaloj natën
Po kalojmë natën në makinë.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
udhëhoj
Ai e udhëhon vajzën me dorë.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
besoj
Ne të gjithë besojmë njëri-tjetrin.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
pres
Motra ime po pret një fëmijë.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
kthehen
Pas blerjeve, të dy kthehen në shtëpi.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
imagjinoj
Ajo imagjinon diçka të re çdo ditë.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
bashkohen
Të dy po planifikojnë të bashkohen së shpejti.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
dyshoj
Ai dyshon se është e dashura e tij.