Речник

Научите придеве вијетнамски

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
глобално
глобална светска привреда
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
управно
управно мајмун
thực sự
một chiến thắng thực sự
стваран
стварна победа
gấp ba
chip di động gấp ba
европски
европска застава
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
могуће заменљив
три заменљива бебета
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
врел
врел огањ у камину
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
вертикалан
вертикална стена
an toàn
trang phục an toàn
сигуран
сигурна одећа
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
неопходан
неопходна putovnica
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
немаран
немарно дете
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
сличан
две сличне жене
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
зло
зла претња