แบบทดสอบ 26



วันที่:
เวลาที่ใช้ทำแบบทดสอบ::
Score:


Wed Dec 24, 2025

0/10

คลิกที่คำ
1. นั่นคือนักเรียน
là các học sinh   See hint
2. คุณ ดื่มน้ำใส่น้ำแข็งไหม ครับ / คะ?
Bạn có uống với đá không?   See hint
3. ผม / ดิฉัน กำลังใส่ผ้าที่จะซักลงในเครื่องซักผ้า
Tôi cho quần áo vào máy   See hint
4. ผม / ดิฉัน จะไปย่านใจกลางเมืองได้อย่างไร ครับ / คะ?
Tôi vào tâm thành phố như thế nào?   See hint
5. ผม / ดิฉันไม่ได้สั่งจานนี้
Tôi không đặt / gọi món đó   See hint
6. เขาไปโดยเรือใหญ่
ấy đi bằng tàu thủy   See hint
7. สวนสัตว์อยู่ที่นั่น
Sở ở kia   See hint
8. แล้วก็มีสระว่ายน้ำกับเซาว์น่าด้วย
Cũng có bể bơi cùng với tắm hơi   See hint
9. กระเป๋าของคุณสวยมาก.
Chiếc của bạn đẹp quá   See hint
10. ไฟจราจรเป็นสีแดง
Đèn giao thông đỏ   See hint