แบบทดสอบ 93



วันที่:
เวลาที่ใช้ทำแบบทดสอบ::
Score:


Thu Dec 25, 2025

0/10

คลิกที่คำ
1. หนึ่งนาทีมีหกสิบวินาที
Một phút có sáu giây   See hint
2. ในฤดูหนาวเราชอบอยู่บ้าน
Chúng tôi ở trong nhà vào mùa đông   See hint
3. ผม / ดิฉัน เข้าใจภาษาได้ดี
Tôi những ngôn ngữ đó tốt   See hint
4. คุณมีอะไรแนะนำไหม ครับ / คะ?
Bạn có thể thiệu cho tôi món gì?   See hint
5. ผม / ดิฉัน ขอจองเที่ยวบินไปเอเธน ครับ / คะ
Tôi muốn đăng ký một bay sang Athen   See hint
6. เมืองเก่าอยู่ที่ไหน?
phố cổ ở đâu?   See hint
7. เอาหมวกกันแดดไปด้วยนะ
Nhớ theo mũ   See hint
8. ขวดเปิดอยู่
đã mở   See hint
9. รถบัสคันนี้ไปถึงใจกลางเมืองมั้ย?
Xe buýt này có đi tới trung tâm ?   See hint
10. มากับฉันสิ!
Hãy đi tôi   See hint