Ölçek 86
|
Tarih:
Test için harcanan süre::
Score:
|
Fri Dec 26, 2025
|
0/10
Bir kelimeye tıklayın
| 1. | Saat altı. |
giờ là sáu giờ
See hint
|
| 2. | ilkbahar, yaz, |
xuân, mùa hạ,
See hint
|
| 3. | Balkona çıkalım mı? |
ta đi ra ban công đi
See hint
|
| 4. | Bu benim için fazla pahalı. |
Cái này quá
See hint
|
| 5. | Yataklı vagon trenin sonunda. |
Toa nằm ở tàu
See hint
|
| 6. | Ondan sonra bir sonraki kavşaktan dümdüz gidin. |
Rồi bạn lái thẳng qua ngã tư theo
See hint
|
| 7. | Bir şey unutmaman lazım! |
Bạn không được gì hết
See hint
|
| 8. | Zebra geçişi açıkça görülüyor. |
Vạch cho người đi bộ có thể nhìn thấy rõ ràng
See hint
|
| 9. | Taksi dışarıda bekliyor. |
taxi đang đợi bên ngoài
See hint
|
| 10. | Garson içecekleri getiriyor. |
phục vụ mang đồ uống tới
See hint
|