có thể ăn được
ớt có thể ăn được
їстівний
їстівні перці чилі
phát xít
khẩu hiệu phát xít
фашистський
фашистський гасло
tím
hoa oải hương màu tím
ліловий
ліловий лавандовий
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
незбагненний
незбагненне нещастя