tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
об‘єднуватися
Гарно, коли двоє об‘єднуються.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
відповідати
Вона завжди відповідає першою.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
застрягати
Я застряг і не можу знайти вихід.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
займатися
Вона займається незвичайною професією.