ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

đóng
cánh cửa đã đóng
بند
بند دروازہ
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
بیرونی
بیرونی میموری
lạnh
thời tiết lạnh
ٹھنڈا
ٹھنڈا موسم
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
اداس
اداس بچہ
đắt
biệt thự đắt tiền
مہنگا
مہنگا کوٹھی
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
مشابہ
دو مشابہ خواتین
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
مماثل
تین مماثل بچے
khô
quần áo khô
خشک
خشک دھلا ہوا کپڑا
trước
đối tác trước đó
پچھلا
پچھلا شریک
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
مفت
مفت ٹرانسپورٹ وسیلہ
toàn bộ
toàn bộ gia đình
مکمل
مکمل خاندان
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
سیدھا
سیدھا چمپانزی