ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
استعمال شدہ
استعمال شدہ اشیاء
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
مشہور
مشہور کونسرٹ
gần
một mối quan hệ gần
قریب
قریبی تعلق
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
مستقبلی
مستقبلی توانائی تیاری
cao
tháp cao
اونچا
اونچی ٹاور
hình dáng bay
hình dáng bay
ہوائی دینامکی
ہوائی دینامکی شکل
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
عجیب
عجیب کھانے کی عادت
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
چمکتا ہوا
چمکتا ہوا فرش
không thông thường
loại nấm không thông thường
غیر معمولی
غیر معمولی مشروم
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
بے خود
بے خود بچہ
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
شگوفہ
شگوفہ دار کومیٹ
hỏng
kính ô tô bị hỏng
ٹوٹا ہوا
ٹوٹا ہوا کار کا شیشہ