Từ vựng

Malayalam – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích