学习发音

0

0

Memo Game

trạm xăng
trạm xăng
 
rau ác-ti-sô
rau ác-ti-sô
 
推进器
推进器
 
bụi bẩn
bụi bẩn
 
乳罩
乳罩
 
加油站
加油站
 
酸橙
酸橙
 
时钟
时钟
 
chanh lá cam
chanh lá cam
 
污垢
污垢
 
cánh quạt
cánh quạt
 
忧郁
忧郁
 
giao thông
giao thông
 
áo nịt ngực
áo nịt ngực
 
朝鲜蓟
朝鲜蓟
 
đồng hồ
đồng hồ
 
交通
交通
 
nỗi u sầu
nỗi u sầu
 
50l-card-blank
trạm xăng trạm xăng
50l-card-blank
rau ác-ti-sô rau ác-ti-sô
50l-card-blank
推进器 推进器
50l-card-blank
bụi bẩn bụi bẩn
50l-card-blank
乳罩 乳罩
50l-card-blank
加油站 加油站
50l-card-blank
酸橙 酸橙
50l-card-blank
时钟 时钟
50l-card-blank
chanh lá cam chanh lá cam
50l-card-blank
污垢 污垢
50l-card-blank
cánh quạt cánh quạt
50l-card-blank
忧郁 忧郁
50l-card-blank
giao thông giao thông
50l-card-blank
áo nịt ngực áo nịt ngực
50l-card-blank
朝鲜蓟 朝鲜蓟
50l-card-blank
đồng hồ đồng hồ
50l-card-blank
交通 交通
50l-card-blank
nỗi u sầu nỗi u sầu