测试 1
![]() |
日期:
测试时间::
Score:
|
Sun Feb 09, 2025
|
0/10
单击某个词
1. | 一 | |
2. | 我 和 你 |
và bạn
See hint
|
3. | 一, 二, 三 |
một, hai,
See hint
|
4. | 这个 小孩 喜欢 喝 热巧克力 和 苹果汁 。 |
Đứa trẻ cacao và nước táo.
See hint
|
5. | 餐具 脏 了 。 |
đĩa bẩn.
See hint
|
6. | 我 要 到 飞机场 去 。 |
Tôi đến sân bay / phi trường.
See hint
|
7. | 你 喜欢 吃 猪肉 吗 ? |
Bạn thích thịt lợn / heo không?
See hint
|
8. | 公共汽车站 在 哪里 ? |
Bến / xe buýt ở đâu?
See hint
|
9. | 城堡 在 哪里 ? |
Lâu đài đâu?
See hint
|
10. | 把 防晒霜 带上 ! |
Nhớ mang kem chống nắng.
See hint
|