学习发音

0

0

Memo Game

长卷发
长卷发
 
tóc xoăn
tóc xoăn
 
铁路道口
铁路道口
 
计算机
计算机
 
máy tính
máy tính
 
汤
 
món canh (xúp]
món canh (xúp]
 
污垢
污垢
 
bụi bẩn
bụi bẩn
 
辣椒
辣椒
 
ớt
ớt
 
điện thoại
điện thoại
 
小茴香
小茴香
 
电话
电话
 
chỗ chắn tàu
chỗ chắn tàu
 
ghế trẻ em
ghế trẻ em
 
cây thì là Ai cập
cây thì là Ai cập
 
儿童座椅
儿童座椅
 
50l-card-blank
长卷发 长卷发
50l-card-blank
tóc xoăn tóc xoăn
50l-card-blank
铁路道口 铁路道口
50l-card-blank
计算机 计算机
50l-card-blank
máy tính máy tính
50l-card-blank
汤
50l-card-blank
món canh (xúp] món canh (xúp]
50l-card-blank
污垢 污垢
50l-card-blank
bụi bẩn bụi bẩn
50l-card-blank
辣椒 辣椒
50l-card-blank
ớt ớt
50l-card-blank
điện thoại điện thoại
50l-card-blank
小茴香 小茴香
50l-card-blank
电话 电话
50l-card-blank
chỗ chắn tàu chỗ chắn tàu
50l-card-blank
ghế trẻ em ghế trẻ em
50l-card-blank
cây thì là Ai cập cây thì là Ai cập
50l-card-blank
儿童座椅 儿童座椅