Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
полный
полная корзина товаров
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
золотой
золотая пагода
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
огромный
огромный динозавр
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
интеллектуальный
интеллектуальный ученик
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
национальный
национальные флаги
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
электрический
электрическая горная железная дорога
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
маловероятный
маловероятный бросок
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
неудачливый
неудачная любовь
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
одинокий
одинокий вдовец
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
сухой
сухое белье
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
женский
женские губы
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
грустный
грустный ребенок