الاختبار 39
|
التاريخ:
الوقت المنقضي في الاختبار::
Score:
|
Thu Dec 25, 2025
|
0/10
انقر على كلمة
| 1. | البلدان واللغات |
Đất và ngôn ngữ
See hint
|
| 2. | هي تشتغل في المكتب؟. |
Cô ấy làm việc trong văn
See hint
|
| 3. | هل أقشر البطاطا؟ |
Có cần tôi gọt khoai tây ?
See hint
|
| 4. | أترى ذلك البرج؟ |
Bạn có tháp ở đó không?
See hint
|
| 5. | بيضة مسلوقة؟ |
quả trứng luộc à?
See hint
|
| 6. | هل يمكنني استئجار زلاجات؟ |
Ở đây có thể thuê đồ tuyết không?
See hint
|
| 7. | هناك مطعم. |
Ở kia có quán ăn
See hint
|
| 8. | هل لديك لباس سباحة؟ |
Bạn có bơi không?
See hint
|
| 9. | هل تفتقد شيئا؟ |
có bỏ lỡ điều gì không?
See hint
|
| 10. | غدا هو الثلاثاء. |
Ngày là thứ ba
See hint
|