الاختبار 6
|
التاريخ:
الوقت المنقضي في الاختبار::
Score:
|
Thu Dec 25, 2025
|
0/10
انقر على كلمة
| 1. | أنتم / أنتن هنا. |
Các bạn ở
See hint
|
| 2. | أمس – اليوم – غدًا |
Hôm – Hôm nay – Ngày mai
See hint
|
| 3. | خلف المنزل حديقة. |
Ở đằng nhà là vườn
See hint
|
| 4. | ألا تحمل هاتفاً جوالاً؟ |
Bạn không mang theo điện di động sao?
See hint
|
| 5. | تنقصني شوكة. |
Tôi cái dĩa / nĩa
See hint
|
| 6. | هل هذه أمتعتك؟ |
Đây là lý của bạn phải không?
See hint
|
| 7. | أريد دليلاً سياحياً يتكلم الإيطالية. |
Tôi muốn một người dẫn nói tiếng Ý
See hint
|
| 8. | أيمكننااستئجار مظلة؟ |
Ở đây có thể thuê ô che không?
See hint
|
| 9. | كيف تكتب ذلك؟ |
Bạn viết đó như thế nào?
See hint
|
| 10. | هل ستأتي لتناول العشاء أيضاً؟ |
Bạn cũng ăn tối à?
See hint
|