الاختبار 83
|
التاريخ:
الوقت المنقضي في الاختبار::
Score:
|
Fri Dec 26, 2025
|
0/10
انقر على كلمة
| 1. | إنها الثالثة. |
giờ là ba giờ
See hint
|
| 2. | نحن بحاجة لجزر وبندورة للحساء. |
ta cần cà rốt và cà chua cho món xúp
See hint
|
| 3. | أ تشرب شيئًا؟ |
Bạn có uống gì ?
See hint
|
| 4. | المكيف لا يعمل. |
Máy điều hòa không được
See hint
|
| 5. | أظن أن هذا مقعدي. |
Tôi nghĩ đây là chỗ của tôi
See hint
|
| 6. | إعبر النفق!. |
Bạn đi đường hầm
See hint
|
| 7. | أتنتظر أحداً؟ |
đang đợi ai à?
See hint
|
| 8. | خذ كيسًا بلاستيكيًا معك! |
Hãy mang theo một túi nhé
See hint
|
| 9. | أخفض صوت الموسيقى! |
Hãy âm lượng nhạc xuống
See hint
|
| 10. | الموسيقى عالية جدًا. |
Âm nhạc lớn
See hint
|