Sõnavara

Õppige omadussõnu – vietnami

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
puhas
puhas pesu
lười biếng
cuộc sống lười biếng
laisk
laisk elu
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
kena
kena austaja
bất công
sự phân chia công việc bất công
ebaõiglane
ebaõiglane tööjaotus
dốc
ngọn núi dốc
järsk
järsk mägi
hiện đại
phương tiện hiện đại
moodne
moodne meedium
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
naiivne
naiivne vastus
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
lõõgastav
lõõgastav puhkus
muộn
công việc muộn
hilja
hilja töö
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
määrdunud
määrdunud õhk
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
sündinud
värskelt sündinud beebi
uốn éo
con đường uốn éo
kurvikas
kurvikas tee