nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
rohkem
Vanemad lapsed saavad rohkem taskuraha.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
samuti
Koer tohib samuti laua ääres istuda.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
alati
Siin on alati olnud järv.
lại
Họ gặp nhau lại.
uuesti
Nad kohtusid uuesti.