hôn
Anh ấy hôn bé.
suudlema
Ta suudleb last.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
esindama
Advokaadid esindavad oma kliente kohtus.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
hoidma
Sa võid raha alles hoida.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
ära viskama
Neid vanu kummirehve tuleb eraldi ära visata.