Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
päästma
Arstid suutsid ta elu päästa.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
maha müüma
Kaup müüakse maha.
chạy
Vận động viên chạy.
jooksma
Sportlane jookseb.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
valima
Ta valib uued päikeseprillid.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
alla vaatama
Ta vaatab alla orgu.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
imestama
Ta imestas, kui sai uudiseid.
rung
Chuông rung mỗi ngày.
helisema
Kell heliseb iga päev.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
lahendama
Detektiiv lahendab juhtumi.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
valmistama
Nad valmistavad maitsvat sööki.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
piirama
Aiad piiravad meie vabadust.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
saabuma
Ta saabus õigeaegselt.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
dešifreerima
Ta dešifreerib peenikest kirja suurendusklaasiga.