تست 73
|
تاریخ:
زمان صرف شده برای آزمون::
Score:
|
Fri Dec 26, 2025
|
0/10
روی یک کلمه کلیک کنید
| 1. | چهار، چهارم. |
Bốn Người tư
See hint
|
| 2. | من نان تست میخورم. |
Tôi ăn một miếng mì
See hint
|
| 3. | شما برای اولین بار اینجا هستید؟ |
Bạn đây lần đầu à?
See hint
|
| 4. | دوش کار نمیکند (دوش خراب است). |
Vòi hoa sen không được
See hint
|
| 5. | باید قطار را عوض کنم؟ |
có phải đổi tàu không?
See hint
|
| 6. | لطفاً گواهینامه تان را نشان دهید. |
Xin bằng lái xe của bạn
See hint
|
| 7. | آیا زیرنویس انگلیسی داشت؟ |
Có phụ đề tiếng Anh không?
See hint
|
| 8. | این کلمه یعنی چه؟ |
Từ có nghĩa là gì?
See hint
|
| 9. | به نظرم استاد خوب توضیح دادن. |
Tôi nghĩ viên giải thích rõ
See hint
|
| 10. | منتظرم هستی؟ |
Bạn có đang đợi tôi ?
See hint
|