शब्दावली

विशेषण सीखें – वियतनामी

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
साफ
साफ कपड़े
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
सावधान
वह सावधान लड़का
vàng
ngôi chùa vàng
स्वर्णिम
वह स्वर्णिम पगोडा
bất công
sự phân chia công việc bất công
अन्यायपूर्ण
अन्यायपूर्ण कार्य विभाजन
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
बिना मेहनत के
बिना मेहनत की साइकिल पथ
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
पूर्णत:
पूर्णत: पीने योग्य
ngắn
cái nhìn ngắn
छोटा
एक छोटी झलक
ngày nay
các tờ báo ngày nay
आज का
आज के अख़बार
không may
một tình yêu không may
दुःखी
एक दुःखी प्रेम
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
महत्वपूर्ण
महत्वपूर्ण मीटिंग
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
आदर्श
आदर्श शरीर का वजन
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
थका हुआ
एक थकी हुई महिला