መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ
đầy
giỏ hàng đầy
ሙሉ
ሙሉ የገበያ ሰርግ
đen
chiếc váy đen
ጥቁር
ጥቁር ቀሚስ
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
ህንድዊ
ህንድዊ ውጤት
đơn giản
thức uống đơn giản
ቀላል
ቀላል መጠጥ
sương mù
bình minh sương mù
ሜጋብ
ሜጋብ ጋለሞታ
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
በበረዶ የተሸፈነ
በበረዶ የተሸፈኑ ዛፎች
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
ታማኝ
ታማኝው ውሃ ውድብ
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ሆሞሴክሳውሊ
ሁለት ሆሞሴክሳውሊ ወንዶች
lịch sử
cây cầu lịch sử
ታሪክዊ
ታሪክዊ ድልድይ
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
በጣም ተረርቶ
በጣም ተረርቶ ዕቅድ
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
ተቆጣጣሪ
ተቆጣጣሪዋ ሴት