መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
የራሱ
ቀይ የስፖርት መኪና አለኝ።
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
አስብ
ሁልጊዜ ስለ እሱ ማሰብ አለባት.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
መምጣት
ብዙ ሰዎች በወንድሞ መጓጓዣ ለሽርሽር ይመጣሉ።
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
ይደሰቱ
ህይወት ያስደስታታል.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
ርግጫ
በማርሻል አርት ውስጥ በደንብ መምታት መቻል አለቦት።
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
መቀነስ
የክፍሉን የሙቀት መጠን ሲቀንሱ ገንዘብ ይቆጥባሉ።
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
አዘምን
በአሁኑ ጊዜ እውቀትዎን ያለማቋረጥ ማዘመን አለብዎት።
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
አልቋል
አዲስ ጫማ ይዛ ትሮጣለች።
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
አስገራሚ
በስጦታ ወላጆቿን አስገረመች።
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
መብላት
ዛሬ ምን መብላት እንፈልጋለን?
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
ድገም
ፓሮቴ ስሜን መድገም ይችላል።