መዝገበ ቃላት
ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ
không
Tôi không thích xương rồng.
አይ
እኔ አይቲን ከክታፉ አልወደውም።
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
አብሮ
ሁለቱ አብሮ መጫወት ይወዳሉ።
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
ውስጥ
እርሱ ውስጥ ወይም ውጭ ነው፦
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
ብዙ
እርሱ ሁሌም ብዙ ይሰራል።
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
በትንሽ
በትንሽ ትርፍ አለብኝ።
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
ላይ
ላይ ውጤት ግሩም ነው።
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
መቼ
መቼ ይጠራለች?
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
ታች
እነርሱ ታች ይመለከታሉኝ።
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
ወደታች
ወደታች ወደ ሸለቆው ይበር፣
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
ቤት
ወታደሩ ወደ ቤት ለማለፍ ይፈልጋል።
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
በፊት
በፊት ከምንም ነበረች።