Slovník
Naučte se přídavná jména – vietnamština
giận dữ
cảnh sát giận dữ
rozhněvaný
rozhněvaný policista
chết
ông già Noel chết
mrtvý
mrtvý Santa Claus
lớn
Bức tượng Tự do lớn
velký
velká Socha svobody
không thể qua được
con đường không thể qua được
neprůjezdný
neprůjezdná cesta
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
použitý
použité věci
xanh
trái cây cây thông màu xanh
modrý
modré vánoční koule
cô đơn
góa phụ cô đơn
osamělý
osamělý vdovec
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
důležitý
důležité termíny
xã hội
mối quan hệ xã hội
sociální
sociální vztahy
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
rozmanitý
rozmanitá nabídka ovoce
ít
ít thức ăn
málo
málo jídla