Slovník
Naučte se příslovce – vietnamština
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
docela
Je docela štíhlá.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
kdykoli
Můžete nás zavolat kdykoli.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
přes
Chce přejít ulici s koloběžkou.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
již
On již spí.
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
stejně
Tito lidé jsou různí, ale stejně optimističtí!
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
nikdy
Člověk by nikdy neměl vzdát.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
ale
Dům je malý, ale romantický.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
dříve
Byla dříve tlustší než teď.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
znovu
Všechno píše znovu.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
nikam
Tyto koleje nevedou nikam.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
velmi
Dítě je velmi hladové.